Phân biệt 过 [Guò] và 了 [Le] trong tiếng Trung
Bạn đã biết cách phân biệt 过 [Guò] và 了 [Le] trong tiếng Trung chưa? Hai từ guo và le đều có nghĩa là “rồi”, vậy cách dùng chúng ra sao và khác nhau như thế nào? Hãy cùng trung tâm Hoa Ngữ Tầm Nhìn Việt tìm hiểu ngay bên dưới để sử dụng ngữ pháp không bị nhầm lẫn bạn nhé.
Xem thêm: Học tiếng Trung với lộ trình bài bản tại VVS.
Nội dung chính:
1. Cách dùng 了 [Le]
2. Cách dùng 过 [Guo] trong tiếng Trung
3. Phân biệt 过 [Guò] và 了 [Le] trong tiếng Trung
1. Cách dùng 了 [Le]
Chức năng: Dùng để diễn tả hành động, động tác đã hoàn thành.
Công thức: Chủ ngữ + Vị ngữ (Động từ) + 了 + Tân ngữ.
Ví dụ:
我不吸烟了。
/ Wǒ bù xīyān le /
Tôi không hút thuốc nữa.
他答应了这个要求。
/ Tā dā yìng le zhè ge yāo qiú /
Anh ấy đã đáp ứng yêu cầu này rồi.
他成功了。
/ Tā chéng gōng le /
Anh ấy đã thành công rồi.
TÌM HIỂU NGAY: Cách học tiếng Trung.
太美了。
/ tàiměile /
Qúa đẹp.
到了之后,打个电话给我。
/ Dào le zhīhòu, dǎ gè diànhuà gěi wǒ /
Khi bạn đến nơi rồi, hãy gọi cho tôi.
我喝不了了。
/ Wǒ hē bùliǎo le /
Tôi uống không nổi nữa.
Xem chi tiết hơn tại: Cách dùng le trong tiếng Trung.
2. Cách dùng 过 [Guo] trong tiếng Trung
Chức năng: Trợ từ 过 có cách sử dụng đơn giản hơn 了. Được sử dụng để miêu tả, biểu thị một kinh nghiệm, một sự việc, hành động đã xảy ra, đã từng trải qua trong quá khứ.
Cấu trúc: Chủ ngữ + Vị ngữ (Động từ) + 过 + Tân ngữ.
我尝过她做的菜。
/ Wǒ cháng guò tā zuò de cài /
Tôi đã từng thử qua món cô ấy nấu.
他学过中医。
/ Tā xué guò zhōng yī /
Anh ấy đã từng học Trung y.
我没见过他。
/ Wǒ méi jiànguò tā /
Tôi chưa bao giờ gặp anh ấy.
我去过中国。
/ Wǒ qùguò Zhōngguó /
Tôi đã từng đến Trung Quốc.
3. Phân biệt 过 [Guò] và 了 [Le] trong tiếng Trung
了 có thể được dùng ở quá khứ, hiện tại hoặc tương lai.
过 chỉ có thể dùng ở quá khứ, thường đi với 曾经 / Céngjīng /.
昨天上午他们参观了一个美术馆。
/ Zuó tiān shàng wǔ tā men cān guān le yī gè měi shù guǎn /
Trưa hôm qua, bọn họ tham quan phòng trưng bày nghệ thuật rồi.
=> Quá khứ
他们刚参观了一个美术馆。
/ Tā men gāng cān guān le yī gè měi shù guǎn /
Bọn họ vừa tham quan phòng trưng bày nghệ thuật rồi.
=> Hiện tại
明天上午他们参观了一个美术馆就去教育部。
/ Míng tiān shàng wǔ tā men cān guān le yī gè měi shù guǎn jiù qù jiào yù bù /
Trưa ngày mai các anh ấy tham quan phòng trưng bày nghệ thuật rồi đi Bộ giáo dục.
=> Tương lai
Để làm rõ hơn về sự về sự khác biệt giữa hai từ này, trước tiên chúng ta hãy cùng đến với hai ví dụ:
她去了两次。
/ Tā qùle liǎng cì /
Cô ấy đã đi hai lần rồi.
她去过两次。
/ Tā qùguò liǎng cì /
Cô ấy đã đi qua đó hai lần rồi.
Trong 2 ví dụ trên đều biểu thị sự việc này đã được hoàn thành hai lần trong cùng một bối cảnh, thời gian, thể hiện một cách rõ ràng. Nếu bạn tinh ý, hai ví dụ trên đều nói về trải nghiệm xảy ra trong quá khứ nhưng chúng lại có sự khác nhau về mặt ngữ nghĩa được thể hiện. Câu dùng với 了, chỉ đơn giản là cô ấy đã đi hai lần rồi. Còn câu sử dụng với từ 过 lại mang một ý nghĩa hoàn toàn khác, nó thể hiện rằng cô ấy đến đó và ở lại hai lần rồi.
Dưới đây là bảng so sánh điểm giống và khác nhau của 了 và 过 trong tiếng Trung để bạn dễ hình dung và nắm vững hơn khi dùng.
过 | 了 | |
Giống nhau |
|
|
Khác nhau | Biểu thị hành động nào đó đã xảy ra trong quá khứ, đồng thời cũng biểu thị sự thay đổi của một hành động trong hiện tại.
我去过美国。 我吃过北京烤鸭。 我看过一部电影叫《作以家人为名》。 |
Biểu thị động tác xảy ra trong quá khứ, gắn với một từ chỉ thời gian cụ thể.
我昨天暑假了。 我不在贸易公司上班了。 |
Biểu thị sự thay đổi trạng thái. | Không có. | Có biểu thị.
Ví dụ: 我累死了。 我不喜欢她了。 最近我长胖了。 |
Các từ kết hợp cùng | 曾经 / céngjīng / Đã từng.以前 / yǐqián / Trước đây. |
太… 了.
已经…了. … 极了. 都…了. |
Như vậy chúng ta đã biết cách dùng chính xác của 了 và 过 trong tiếng Trung rồi. Hãy thường xuyên ôn tập sử dụng để nhớ lâu hơn bạn nhé. Cảm ơn bạn đã dành thời gian để tham khảo tài liệu, chúc bạn học tiếng Trung thật tốt.
Liên hệ trung tâm Hoa Ngữ Tầm Nhìn Việt ngay để tham khảo các khóa học tiếng Trung từ cơ bản đến nâng cao cho học viên.
source https://khoahoctiengtrung.com/phan-biet-guo-va-le/
Nhận xét
Đăng nhận xét